Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 32-64-128 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 2.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 10 MB/giây | |
Kích thước | 51 x 28 x 8 mm | |
Cân nặng | 20 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64-128-256 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 2.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 15 MB/giây | |
Kích thước | 63 x 19 x 18 mm | |
Cân nặng | 10 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64-128 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 2.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 20 MB/giây | |
Kích thước | 64 x 37 x 12 mm | |
Cân nặng | 32 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 95 MB/giây | |
Kích thước | 23 x 9 x 5 mm | |
Cân nặng | 9 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.1 | |
Tốc độ đọc | lên đến 130 MB/giây | |
Kích thước | 37 x 14 x 9 mm | |
Cân nặng | 5 g | |
Top 10 Tech Tiếng Việt - VI |
|||
No comments:
Post a Comment