Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 80 MB/giây | |
Tốc độ ghi | lên đến 18 MB/giây | |
Kích thước | 67 x 24 x 8 mm | |
Cân nặng | 11 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 90 MB/giây | |
Tốc độ ghi | lên đến 24 MB/giây | |
Kích thước | 27 x 12 x 8 mm | |
Cân nặng | 5 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64-128 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 110 MB/giây | |
Tốc độ ghi | ||
Kích thước | 44 x 26 x 9 mm | |
Cân nặng | 8 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 110 MB/giây | |
Tốc độ ghi | ||
Kích thước | 29 x 15 x 6 mm | |
Cân nặng | 4 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 110 MB/giây | |
Tốc độ ghi | lên đến 10 MB/giây | |
Kích thước | 21 x 17 x 8 mm | |
Cân nặng | 4 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 130 MB/giây | |
Tốc độ ghi | ||
Kích thước | 31 x 19 x 9 mm | |
Cân nặng | 6 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 32-64-128 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 130 MB/giây | |
Tốc độ ghi | ||
Kích thước | 37 x 16 x 6 mm | |
Cân nặng | 5 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 150 MB/giây | |
Tốc độ ghi | ||
Kích thước | 37 x 20 x 11 mm | |
Cân nặng | 5 g | |
Thông số kỹ thuật |
||
---|---|---|
Dung lượng | 16-32-64 GB | |
Phân cấp tốc độ | USB 3.0 | |
Tốc độ đọc | lên đến 150 MB/giây | |
Tốc độ ghi | lên đến 60 MB/giây | |
Kích thước | 23 x 9 x 5 mm | |
Cân nặng | 9 g | |
Top 10 Tech Tiếng Việt - VI |
|||
No comments:
Post a Comment